蒸发皿 zhēngfā mǐn
volume volume

Từ hán việt: 【chưng phát mãnh】

Đọc nhanh: 蒸发皿 (chưng phát mãnh). Ý nghĩa là: nồi bốc hơi.

Ý Nghĩa của "蒸发皿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒸发皿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nồi bốc hơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸发皿

  • volume volume

    - 水会 shuǐhuì 慢慢 mànmàn 蒸发 zhēngfā

    - Nước sẽ bốc hơi từ từ.

  • volume volume

    - 水在 shuǐzài 慢慢 mànmàn 蒸发掉 zhēngfādiào

    - Nước đang từ từ bốc hơi.

  • volume volume

    - 蒸发 zhēngfā 溶解 róngjiě de 过程 guòchéng 常有 chángyǒu 温度 wēndù 下降 xiàjiàng de 现象 xiànxiàng 伴同 bàntóng 发生 fāshēng

    - quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 使水 shǐshuǐ 蒸发 zhēngfā

    - Mặt trời làm nước bốc hơi.

  • volume volume

    - 这层 zhècéng 表皮 biǎopí 土壤 tǔrǎng 封闭 fēngbì 防止 fángzhǐ 水份 shuǐfèn 蒸发 zhēngfā 茂盛 màoshèng de 禾苗 hémiáo 需要 xūyào 水分 shuǐfèn

    - Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước

  • volume volume

    - 池水 chíshuǐ 蒸发 zhēngfā 很快 hěnkuài

    - Nước trong ao bốc hơi rất nhanh.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 灯泡 dēngpào zhōng de 空气 kōngqì bèi 抽出 chōuchū 钨丝 wūsī huì 慢慢 mànmàn 蒸发 zhēngfā

    - Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.

  • volume volume

    - 蒸发器 zhēngfāqì 蒸发 zhēngfā de 器具 qìjù 尤其 yóuqí shì 用于 yòngyú 蒸发 zhēngfā 吸入 xīrù 药剂 yàojì de 装置 zhuāngzhì

    - Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+0 nét)
    • Pinyin: Mǐn , Mǐng
    • Âm hán việt: Mãnh , Mẫn
    • Nét bút:丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BT (月廿)
    • Bảng mã:U+76BF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét), thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chưng
    • Nét bút:一丨丨フ丨フノ丶一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TNEF (廿弓水火)
    • Bảng mã:U+84B8
    • Tần suất sử dụng:Cao