mǐn
volume volume

Từ hán việt: 【mãnh】

Đọc nhanh: (mãnh). Ý nghĩa là: chén bát; bát đĩa (đồ đựng), bộ mãnh (chữ Hán). Ví dụ : - 餐桌上摆满了各种皿。 Trên bàn ăn bày đủ các loại bát đĩa.. - 这个皿制作精美。 Cái chén bát này được chế tác tinh xảo.. - 这个字的部首是”。 Bộ thủ của chữ này là "bộ mãnh".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chén bát; bát đĩa (đồ đựng)

器皿:某些盛东西的日常用具的统称, 如缸、盆、碗、碟等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 餐桌上 cānzhuōshàng 摆满 bǎimǎn le 各种 gèzhǒng mǐn

    - Trên bàn ăn bày đủ các loại bát đĩa.

  • volume volume

    - 这个 zhègè mǐn 制作 zhìzuò 精美 jīngměi

    - Cái chén bát này được chế tác tinh xảo.

✪ 2. bộ mãnh (chữ Hán)

部首

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè de 部首 bùshǒu shì mǐn

    - Bộ thủ của chữ này là "bộ mãnh".

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 汉字 hànzì dōu 含有 hányǒu mǐn

    - Nhiều chữ Hán có "bộ mãnh".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - ràng 看看 kànkàn 这个 zhègè 培养皿 péiyǎngmǐn

    - Cho tôi xem đĩa petri này.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 玻璃器皿 bōlíqìmǐn hěn 娇气 jiāoqì

    - Những đồ thủy tinh này rất dễ vỡ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 所有 suǒyǒu de 玻璃 bōlí 陶瓷 táocí 器皿 qìmǐn dōu 放在 fàngzài 柜橱 guìchú

    - Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.

  • volume volume

    - 餐桌上 cānzhuōshàng 摆满 bǎimǎn le 各种 gèzhǒng mǐn

    - Trên bàn ăn bày đủ các loại bát đĩa.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 数清 shǔqīng 这些 zhèxiē 培养皿 péiyǎngmǐn de 细菌 xìjūn 孢子 bāozi

    - Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 汉字 hànzì dōu 含有 hányǒu mǐn

    - Nhiều chữ Hán có "bộ mãnh".

  • volume volume

    - 这个 zhègè de 部首 bùshǒu shì mǐn

    - Bộ thủ của chữ này là "bộ mãnh".

  • volume volume

    - 这个 zhègè mǐn 制作 zhìzuò 精美 jīngměi

    - Cái chén bát này được chế tác tinh xảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+0 nét)
    • Pinyin: Mǐn , Mǐng
    • Âm hán việt: Mãnh , Mẫn
    • Nét bút:丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BT (月廿)
    • Bảng mã:U+76BF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình