Đọc nhanh: 美耐皿 (mĩ nại mãnh). Ý nghĩa là: melamine (từ mượn) (Tw).
美耐皿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. melamine (từ mượn) (Tw)
melamine (loanword) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美耐皿
- 他 的 美德 就是 耐心
- Đức tính của anh ấy là kiên nhẫn.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 这个 皿 制作 精美
- Cái chén bát này được chế tác tinh xảo.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皿›
美›
耐›