蒲鉾 púmóu
volume volume

Từ hán việt: 【bồ mâu】

Đọc nhanh: 蒲鉾 (bồ mâu). Ý nghĩa là: kamaboko (chả cá làm từ surimi).

Ý Nghĩa của "蒲鉾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒲鉾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kamaboko (chả cá làm từ surimi)

kamaboko (fish paste made from surimi)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲鉾

  • volume volume

    - 蒲草 púcǎo 溪边 xībiān shēng

    - Cây cỏ nến mọc bên bờ suối.

  • volume volume

    - 点心 diǎnxin 蒲包 púbāo

    - điểm tâm gói trong lá hương bồ.

  • volume volume

    - 蒲洲 púzhōu céng shì 繁华 fánhuá

    - Bồ Châu từng là nơi thịnh vượng.

  • volume volume

    - 蒲洲 púzhōu zhī 名传千古 míngchuánqiāngǔ

    - Tên Bồ Châu lưu truyền qua nghìn năm.

  • volume volume

    - 蒲柳之姿 púliǔzhīzī

    - dáng người liễu yếu đào tơ.

  • volume volume

    - 蒲公英 púgōngyīng 随风 suífēng 自由 zìyóu fēi

    - Bồ công anh bay tự do theo gió.

  • volume volume

    - yǒu 朋友 péngyou xìng

    - Tôi có một người bạn họ Bồ.

  • volume volume

    - 女士 nǚshì 工作 gōngzuò hěn 认真 rènzhēn

    - Bà Bồ làm việc rất chăm chỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Bó , Pú
    • Âm hán việt: Bạc , Bồ
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEIB (廿水戈月)
    • Bảng mã:U+84B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIHQ (金戈竹手)
    • Bảng mã:U+927E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp