Đọc nhanh: 落葬 (lạc táng). Ý nghĩa là: Chôn.
落葬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chôn
落葬就是下葬的意思。 鲁迅《故事新编·铸剑》:“七天之后是落葬的日期,合城很热闹。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落葬
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 自古以来 该 部落 就 把 死者 埋葬 在 这里
- Từ xa xưa, bộ tộc này đã chôn cất người chết ở đây.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
落›
葬›