Đọc nhanh: 落胎 (lạc thai). Ý nghĩa là: Hư thai, sẩy thai., lạc thai.
落胎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hư thai, sẩy thai.
✪ 2. lạc thai
人工流产的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落胎
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胎›
落›