Đọc nhanh: 落生 (lạc sinh). Ý nghĩa là: chào đời; ra đời (trẻ con).
落生 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chào đời; ra đời (trẻ con)
(婴儿) 出生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落生
- 心情 落实 , 生活 安稳
- Tâm trạng ổn định, cuộc sống bình an.
- 他 的 画 是 在 先 有 了 生活 体验 而后 才 落笔 的
- tranh anh ấy vẽ sau những thể nghiệm của cuộc sống.
- 小生 誓 不再 堕落 于 荒蛮
- Tiểu sinh xin thề không bao giờ sống ở nơi hoang vu vậy nữa
- 生活 的 压力 让 他 堕落 了
- Áp lực cuộc sống khiến anh ta lưu lạc.
- 落 先生 是 位 老师
- Ông Lạc là một giáo viên.
- 生活 的 打击 让 他 堕落 了
- Cú sốc của cuộc sống đã khiến anh ta lưu lạc.
- 他 的 生活 变得 堕落
- Cuộc sống của anh ta đã trở nên sa đọa.
- 他 的 生活 非常 堕落
- Cuộc sống của anh ta rất tha hoá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
落›