Đọc nhanh: 萱草 (huyên thảo). Ý nghĩa là: cỏ huyên (hemerocallis flava), cây hoa hiên.
萱草 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ huyên (hemerocallis flava)
多年生草本植物,叶子条状披针形,花橙红色或黄红色供观赏
✪ 2. cây hoa hiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萱草
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 萱草 开花 了 , 很漂亮
- Hoa cỏ huyên đã nở rất đẹp.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 花园里 种满 了 萱草
- Trong vườn trồng đầy cỏ huyên.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
萱›