萨斯 sà sī
volume volume

Từ hán việt: 【tát tư】

Đọc nhanh: 萨斯 (tát tư). Ý nghĩa là: SARS, Hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng.

Ý Nghĩa của "萨斯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

萨斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. SARS

✪ 2. Hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng

Severe Acute Respiratory Syndrome

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨斯

  • volume volume

    - 谢尔顿 xièěrdùn huí 得克萨斯州 dékèsàsīzhōu de jiā le

    - Sheldon về nhà ở Texas

  • volume volume

    - de 萨克斯 sàkèsī ne

    - Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.

  • volume volume

    - de shì 萨克斯风 sàkèsīfēng

    - Của tôi có một cây kèn saxophone.

  • volume volume

    - 还是 háishì 带上 dàishàng 萨克斯 sàkèsī ba

    - Chỉ cần xin vui lòng nhận được sax của bạn.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 可能 kěnéng huì 没有 méiyǒu 萨克斯风 sàkèsīfēng ne

    - Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?

  • volume volume

    - 不是 búshì xiàng 萨莉 sàlì · 琼斯 qióngsī zài 毕业 bìyè 舞会 wǔhuì shàng 那次 nàcì

    - Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen hái zài 堪萨斯州 kānsàsīzhōu ma

    - Chúng ta còn ở Kansas nữa không?

  • volume volume

    - 堪萨斯州 kānsàsīzhōu guā 龙卷风 lóngjuǎnfēng le ba

    - Có một sự lộn xộn ở Kansas?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao