Đọc nhanh: 萨斯 (tát tư). Ý nghĩa là: SARS, Hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng.
萨斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. SARS
✪ 2. Hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng
Severe Acute Respiratory Syndrome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨斯
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 我 的 是 萨克斯风
- Của tôi có một cây kèn saxophone.
- 还是 带上 萨克斯 吧
- Chỉ cần xin vui lòng nhận được sax của bạn.
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 我们 还 在 堪萨斯州 吗
- Chúng ta còn ở Kansas nữa không?
- 堪萨斯州 刮 龙卷风 了 吧
- Có một sự lộn xộn ở Kansas?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
萨›