Đọc nhanh: 水莽草 (thuỷ mãng thảo). Ý nghĩa là: thuỷ mãng thảo.
水莽草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ mãng thảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水莽草
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 草莽
- cỏ rậm.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 苹草生 在 浅水 中
- Cỏ tần mọc trong nước nông.
- 别忘了 给 草坪 浇水
- Đừng quên tưới nước cho bãi cỏ.
- 牧场 水草 丰腴
- trại chăn nuôi nguồn nước và cỏ dồi dào.
- 附近 的 湖水 滋润 着 牧场 的 青草
- hồ nước bên cạnh tưới đều đồng cỏ của nông trường chăn nuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
草›
莽›