营业站 yíngyè zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【doanh nghiệp trạm】

Đọc nhanh: 营业站 (doanh nghiệp trạm). Ý nghĩa là: ga doanh nghiệp.

Ý Nghĩa của "营业站" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

营业站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ga doanh nghiệp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营业站

  • volume volume

    - 国营企业 guóyíngqǐyè

    - xí nghiệp quốc doanh

  • volume volume

    - 私营企业 sīyíngqǐyè

    - xí nghiệp tư nhân.

  • volume volume

    - 征收 zhēngshōu 营业税 yíngyèshuì

    - trưng thu thuế kinh doanh.

  • volume volume

    - 吊销 diàoxiāo 营业执照 yíngyèzhízhào

    - thu hồi giấy phép kinh doanh.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 暂停营业 zàntíngyíngyè 进行 jìnxíng 整顿 zhěngdùn

    - Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.

  • volume volume

    - 便利店 biànlìdiàn 二十四 èrshísì 小时 xiǎoshí 营业 yíngyè

    - Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/24.

  • volume volume

    - 一营 yīyíng 民兵 mínbīng 笔挺 bǐtǐng 地站 dìzhàn zhe 听候 tīnghòu 发令 fālìng

    - một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh

  • volume volume

    - 经营 jīngyíng 制造业 zhìzàoyè 已有 yǐyǒu 十年 shínián le

    - Anh ấy đã kinh doanh trong ngành sản xuất mười năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao