萤焰 yíng yàn
volume volume

Từ hán việt: 【huỳnh diễm】

Đọc nhanh: 萤焰 (huỳnh diễm). Ý nghĩa là: con đom đóm, ánh sáng của đom đóm.

Ý Nghĩa của "萤焰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

萤焰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. con đom đóm

firefly

✪ 2. ánh sáng của đom đóm

light of firefly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萤焰

  • volume volume

    - 烈焰 lièyàn 飞腾 fēiténg

    - ngọn lửa bốc lên cao.

  • volume volume

    - 高温 gāowēn de 火焰 huǒyàn néng 截断 jiéduàn 钢板 gāngbǎn

    - ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.

  • volume volume

    - 烈焰 lièyàn 腾腾 téngténg

    - lửa bốc hừng hực

  • volume volume

    - 烈焰腾空 lièyànténgkōng

    - ngọn lửa vọt lên

  • volume volume

    - 火焰 huǒyàn 燃烧 ránshāo 非常 fēicháng 猛烈 měngliè

    - Ngọn lửa bùng cháy dữ dội.

  • volume volume

    - 灶里 zàolǐ de yàn shāo hěn wàng

    - Lửa trong bếp đang cháy rất mạnh.

  • volume volume

    - 热情 rèqíng 激情 jīqíng zài 动态 dòngtài 亮度 liàngdù 强度 qiángdù huò 形态 xíngtài 方面 fāngmiàn 类似 lèisì 火焰 huǒyàn de 东西 dōngxī

    - Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.

  • volume volume

    - 气焰万丈 qìyànwànzhàng

    - bệ vệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Diệm
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FNHX (火弓竹重)
    • Bảng mã:U+7130
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBLI (廿月中戈)
    • Bảng mã:U+8424
    • Tần suất sử dụng:Trung bình