Đọc nhanh: 萤焰 (huỳnh diễm). Ý nghĩa là: con đom đóm, ánh sáng của đom đóm.
萤焰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con đom đóm
firefly
✪ 2. ánh sáng của đom đóm
light of firefly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萤焰
- 烈焰 飞腾
- ngọn lửa bốc lên cao.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 烈焰 腾腾
- lửa bốc hừng hực
- 烈焰腾空
- ngọn lửa vọt lên
- 火焰 燃烧 得 非常 猛烈
- Ngọn lửa bùng cháy dữ dội.
- 灶里 的 焰 烧 得 很 旺
- Lửa trong bếp đang cháy rất mạnh.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
- 气焰万丈
- bệ vệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
焰›
萤›