Đọc nhanh: 菲酌 (phỉ chước). Ý nghĩa là: cơm rau; bữa cơm đạm bạc.
菲酌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm rau; bữa cơm đạm bạc
谦辞,不丰盛的酒饭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲酌
- 菲酌
- cơm rau
- 菲酌
- cơm rau; bữa cơm đạm bạc.
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 酌量 着 办 吧
- anh cân nhắc làm đi.
- 你 对 自己 要 有 信心 , 不要 妄自菲薄
- Bạn phải đối với chính mình có tự tin, đừng tự hạ thấp mình.
- 便酌
- cơm thường
- 参酌 处理
- xem xét cân nhắc xử lý
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菲›
酌›