菲酌 fěi zhuó
volume volume

Từ hán việt: 【phỉ chước】

Đọc nhanh: 菲酌 (phỉ chước). Ý nghĩa là: cơm rau; bữa cơm đạm bạc.

Ý Nghĩa của "菲酌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

菲酌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơm rau; bữa cơm đạm bạc

谦辞,不丰盛的酒饭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲酌

  • volume volume

    - 菲酌 fēizhuó

    - cơm rau

  • volume volume

    - 菲酌 fēizhuó

    - cơm rau; bữa cơm đạm bạc.

  • volume volume

    - 敬备 jìngbèi 菲酌 fēizhuó 恭候 gōnghòu 驾临 jiàlín

    - rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.

  • volume volume

    - 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 卢浮宫 lúfúgōng zài tóng 一座 yīzuò 城市 chéngshì

    - Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.

  • volume volume

    - 酌量 zhuóliàng zhe bàn ba

    - anh cân nhắc làm đi.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ yào yǒu 信心 xìnxīn 不要 búyào 妄自菲薄 wàngzìfěibó

    - Bạn phải đối với chính mình có tự tin, đừng tự hạ thấp mình.

  • volume volume

    - 便酌 biànzhuó

    - cơm thường

  • volume volume

    - 参酌 cānzhuó 处理 chǔlǐ

    - xem xét cân nhắc xử lý

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi , Fèi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:一丨丨丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLMY (廿中一卜)
    • Bảng mã:U+83F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Chước
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWPI (一田心戈)
    • Bảng mã:U+914C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình