Đọc nhanh: 扉 (phi). Ý nghĩa là: cánh cửa. Ví dụ : - 这突如其来的消息猛烈地撞击着她的心扉。 tin tức bất ngờ đã chạm mạnh vào nội tâm cô ấy.. - 我愿意敞开自己的心扉,向她倾诉一切。 tôi muốn giải bày với cô ấy tất cả sự suy nghĩ của mình.
扉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh cửa
门扇
- 这 突如其来 的 消息 猛烈地 撞击 着 她 的 心扉
- tin tức bất ngờ đã chạm mạnh vào nội tâm cô ấy.
- 我 愿意 敞开 自己 的 心扉 , 向 她 倾诉 一切
- tôi muốn giải bày với cô ấy tất cả sự suy nghĩ của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扉
- 我 愿意 敞开 自己 的 心扉 , 向 她 倾诉 一切
- tôi muốn giải bày với cô ấy tất cả sự suy nghĩ của mình.
- 这 突如其来 的 消息 猛烈地 撞击 着 她 的 心扉
- tin tức bất ngờ đã chạm mạnh vào nội tâm cô ấy.
扉›