Đọc nhanh: 菲达 (phỉ đạt). Ý nghĩa là: (loanword) feta (pho mát).
菲达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loanword) feta (pho mát)
(loanword) feta (cheese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲达
- 亨达
- Hanh Đạt
- 人数 达 10 亿
- Dân số đạt 1 tỷ.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菲›
达›