菹醢 jū hǎi
volume volume

Từ hán việt: 【trư hải】

Đọc nhanh: 菹醢 (trư hải). Ý nghĩa là: hành quyết ai đó và băm thịt và xương của người đó (hình thức quả báo cổ xưa).

Ý Nghĩa của "菹醢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

菹醢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hành quyết ai đó và băm thịt và xương của người đó (hình thức quả báo cổ xưa)

to execute sb and mince his flesh and bones (archaic form of retribution)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菹醢

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù , Zū
    • Âm hán việt: Thư , Trư
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TEBM (廿水月一)
    • Bảng mã:U+83F9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+10 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:一丨フノフ一一一ノ丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWKRT (一田大口廿)
    • Bảng mã:U+91A2
    • Tần suất sử dụng:Thấp