部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trư hải】
Đọc nhanh: 菹醢 (trư hải). Ý nghĩa là: hành quyết ai đó và băm thịt và xương của người đó (hình thức quả báo cổ xưa).
菹醢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành quyết ai đó và băm thịt và xương của người đó (hình thức quả báo cổ xưa)
to execute sb and mince his flesh and bones (archaic form of retribution)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菹醢
菹›
Tập viết
醢›