Đọc nhanh: 菲戈 (phỉ qua). Ý nghĩa là: Figo.
菲戈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Figo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲戈
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 兵戈 四起
- khắp nơi nổi can qua
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 金戈铁马
- ngựa sắt giáo vàng
- 化干戈为玉帛
- biến vũ khí thành tơ lụa (dùng phương pháp hoà bình để giải quyết tranh chấp. Can qua là hai vũ khí cổ, chỉ chiến tranh, tơ lụa là các thứ vật quý mà hai nước dùng để dâng tặng nhau.)
- 反戈一击
- quay giáo đánh lại
- 化干戈为玉帛 ( 变 战争 为 和平 )
- biến chiến tranh thành hoà bình
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戈›
菲›