斯台普斯 sī tái pǔ sī
volume volume

Từ hán việt: 【tư thai phổ tư】

Đọc nhanh: 斯台普斯 (tư thai phổ tư). Ý nghĩa là: Staples (Trung tâm), nhà thi đấu thể thao ở Los Angeles. Ví dụ : - 这套衣服是我去斯台普斯球馆 Mua cái này tại Staples Center

Ý Nghĩa của "斯台普斯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斯台普斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Staples (Trung tâm), nhà thi đấu thể thao ở Los Angeles

Staples (Center), sports arena in Los Angeles

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这套 zhètào 衣服 yīfú shì 斯台普 sītáipǔ 球馆 qiúguǎn

    - Mua cái này tại Staples Center

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯台普斯

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 普雷斯顿 pǔléisīdùn

    - Đó là Preston, người đàn ông của bạn.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì zài 吧台 bātái niàn 尤利西斯 yóulìxīsī gěi tīng

    - Tôi sẽ là người ở quầy bar đọc Ulysses.

  • volume volume

    - 男朋友 nánpéngyou shì 普利茅斯 pǔlìmáosī xiàn de 检察官 jiǎncháguān

    - Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 衣服 yīfú shì 斯台普 sītáipǔ 球馆 qiúguǎn

    - Mua cái này tại Staples Center

  • volume volume

    - 普莱斯 pǔláisī yòu fàn hùn le

    - Giá là một con ranh?

  • volume volume

    - 普林斯顿 pǔlínsīdùn shì xué 经贸 jīngmào de

    - Princeton là một trường thương mại.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài xiǎng jìn 普林斯顿 pǔlínsīdùn le

    - Tôi đang cố gắng vào Princeton.

  • volume volume

    - zài 汉普顿 hànpǔdùn 斯戴 sīdài 水肺 shuǐfèi 潜水 qiánshuǐ 时死 shísǐ de 度假胜地 dùjiàshèngdì

    - Lặn biển ở Hamptons.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCA (廿金日)
    • Bảng mã:U+666E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao