Đọc nhanh: 菲力牛排 (phỉ lực ngưu bài). Ý nghĩa là: bít tết phi lê.
菲力牛排 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bít tết phi lê
fillet steak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲力牛排
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 我 觉得 是 间 牛排馆
- Tôi nghĩ đó là một nhà hàng bít tết.
- 我 喜欢 吃 牛排
- Tôi thích ăn bò bít tết.
- 机器 需要 200 牛 的 力量
- Máy cần lực 200 newton.
- 我点 了 一份 牛排
- Tôi gọi một phần bít tết.
- 我们 去 吃 牛排 吧
- Chúng ta đi ăn bít tết nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
排›
牛›
菲›