Đọc nhanh: 沙朗牛排 (sa lãng ngưu bài). Ý nghĩa là: thịt thăn.
沙朗牛排 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt thăn
sirloin steak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙朗牛排
- 这份 牛排 很嫩
- Phần bít tết này rất mềm.
- 我 觉得 是 间 牛排馆
- Tôi nghĩ đó là một nhà hàng bít tết.
- 我 喜欢 吃 牛排
- Tôi thích ăn bò bít tết.
- 她 点 的 菜 是 牛 腰子 , 火腿 , 羊排
- Các món cô ấy gọi là: thận bò, giăm bông và sườn cừu.
- 这份 牛排 很 美味
- Phần bít tết bò này rất ngon.
- 这家 餐厅 的 牛排 好吃 极了 !
- Bữa tối tại nhà hàng này ngon tuyệt vời!
- 牛油果 可以 做成 沙拉
- Quả bơ có thể làm thành salad.
- 她 只不过 是 一部 关于 沙滩排球 的 电视剧 中 的 小 配角
- cô có một vai phụ trong một bộ phim truyền hình về bóng chuyền bãi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
朗›
沙›
牛›