Đọc nhanh: 菱角 (lăng giác). Ý nghĩa là: củ ấu; gấu. Ví dụ : - 菱角米。 củ ấu.. - 他顺手从水里捞上一颗菱角来。 anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.
菱角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. củ ấu; gấu
菱的通称
- 菱角 米
- củ ấu.
- 他 顺手 从水里 捞 上 一颗 菱角 来
- anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菱角
- 菱角 米
- củ ấu.
- 菱角 外壳 多有角
- Vỏ của củ ấu có nhiều góc.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 他 顺手 从水里 捞 上 一颗 菱角 来
- anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.
- 菱角 在 水 里长 得 很 好
- Củ ấu phát triển rất tốt dưới nước.
- 今天 妈妈 给 我 五角
- Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
- 新鲜 菱角 味道 甜
- Củ ấu tươi có vị ngọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菱›
角›