líng
volume volume

Từ hán việt: 【linh】

Đọc nhanh: (linh). Ý nghĩa là: muỗi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muỗi

白蛉:昆虫,身体小, 黄白色或浅灰色, 表面有很多细长的毛雄的吸食植物的汁雌的吸人畜的血液, 能传播黑热病和白蛉热也叫白蛉子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIOII (中戈人戈戈)
    • Bảng mã:U+86C9
    • Tần suất sử dụng:Thấp