Đọc nhanh: 菜丝 (thái ty). Ý nghĩa là: Đồ ăn thái sợi. Ví dụ : - 这个酸辣菜丝沙拉的做法既简单又好吃。 Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
菜丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ ăn thái sợi
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜丝
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 这种 菜 甜丝丝 儿 的 , 很 好吃
- món này ngọt, ăn rất ngon.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
菜›