Đọc nhanh: 菌种 (khuẩn chủng). Ý nghĩa là: (nấm và nấm) bào tử, (vi sinh vật) loài, đẻ trứng.
菌种 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (nấm và nấm) bào tử
(fungus and mushroom) spore
✪ 2. (vi sinh vật) loài
(microorganism) species
✪ 3. đẻ trứng
spawn
✪ 4. sự căng thẳng, quá tải
strain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菌种
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 这种 菌 不能 食用
- Loại nấm này không thể ăn.
- 这种 病菌 附着 在 病人 使用 过 的 东西 上
- những vi khuẩn gây bệnh này bám vào đồ vật mà bệnh nhân đã sử dụng.
- 这种 菌 很 常见
- Loài nấm này rất phổ biến.
- 这种 菌 能 吃 吗 ?
- Loại nấm này có thể ăn không?
- 这种 细菌 繁衍 很快
- Loại vi khuẩn này sinh sôi rất nhanh.
- 这种 药 可以 杀死 霉菌
- Loại thuốc này có thể diệt nấm mốc.
- 我 只能 期待 有 一天 终于 消灭 这种 细菌 感染
- Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
菌›