Đọc nhanh: 菱镜 (lăng kính). Ý nghĩa là: xem 稜鏡 | 棱镜, xem 菱花鏡 | 菱花镜.
菱镜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem 稜鏡 | 棱镜
see 稜鏡|棱镜 [léng jìng]
✪ 2. xem 菱花鏡 | 菱花镜
see 菱花鏡|菱花镜 [líng huā jìng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菱镜
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 他 骑 摩托 时 总 戴 风镜
- Anh ấy lái xe luôn đeo kính chắn gió.
- 他 没带 护目镜
- Anh ấy không có kính bảo hộ.
- 低倍 放大镜
- kính phóng đại bội số nhỏ.
- 高倍 望远镜
- viễn vọng kính có độ phóng đại lớn
- 他 的 新 眼镜 很 光亮
- Cặp kính mới của anh ấy rất sáng.
- 他 顺手 从水里 捞 上 一颗 菱角 来
- anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菱›
镜›