Đọc nhanh: 菌托 (khuẩn thác). Ý nghĩa là: volva (túi chứa bào tử trên thân nấm).
菌托 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. volva (túi chứa bào tử trên thân nấm)
volva (bag containing spores on stem of fungi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菌托
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 小心 地端 着 托盘
- Anh ấy cẩn thận cầm khay.
- 他 委托 我 照顾 宠物
- Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 他 总 托词 说 自己 忙
- Anh ấy luôn tìm cớ nói mình bận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
菌›