Đọc nhanh: 菊池 (cúc trì). Ý nghĩa là: Kikuchi (họ và tên địa danh Nhật Bản).
菊池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kikuchi (họ và tên địa danh Nhật Bản)
Kikuchi (Japanese surname and place name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菊池
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 例如 , 电池 能 储存 能量
- Ví dụ như, pin có thể lưu trữ năng lượng.
- 充电电池
- Sạc pin.
- 他 站 在 池塘 边缘
- Anh ấy đứng bên bờ ao.
- 他 姓 菊
- Anh ấy họ Cúc.
- 医生 检查 了 他 的 菊花 状况
- Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng hậu môn của anh ấy.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
菊›