菇蕈 gū xùn
volume volume

Từ hán việt: 【cô khuẩn】

Đọc nhanh: 菇蕈 (cô khuẩn). Ý nghĩa là: nấm.

Ý Nghĩa của "菇蕈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

菇蕈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nấm

mushroom

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菇蕈

  • volume volume

    - 香菇 xiānggū

    - nấm hương

  • volume volume

    - 金针菇 jīnzhēngū 富含 fùhán 营养 yíngyǎng

    - Nấm kim châm giàu dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 蘑菇 mógu 半天 bàntiān chū 不了 bùliǎo mén

    - Lề mề mãi mới ra khỏi cửa.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 蘑菇 mógu yǒu 毒性 dúxìng

    - Loại nấm này có độc tính.

  • volume volume

    - 蘑菇 mógu zhǎng zài 树林 shùlín

    - Nấm mọc trong rừng cây.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài yǒu 很多 hěnduō 蘑菇 mógu

    - Món ăn này có rất nhiều nấm.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng zhǎng zài 树下 shùxià de 蘑菇 mógu 有毒 yǒudú

    - Loại nấm mọc dưới gốc cây này có độc.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì 香菇 xiānggū 种类 zhǒnglèi 很多 hěnduō

    - Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVJR (廿女十口)
    • Bảng mã:U+83C7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Jùn , Tán , Xùn
    • Âm hán việt: Khuẩn , Nấm , Tẩm
    • Nét bút:一丨丨一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMWJ (廿一田十)
    • Bảng mã:U+8548
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp