Đọc nhanh: 莽汉 (mãng hán). Ý nghĩa là: anh chàng lỗ mãng; con người lỗ mãng.
莽汉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh chàng lỗ mãng; con người lỗ mãng
粗鲁冒失的男子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莽汉
- 鲁莽 从事
- làm chuyện lỗ mãng.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 亻 是 常见 汉字 部首
- Bộ nhân là một bộ thủ của chữ Hán.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汉›
莽›