莳萝 shí luó
volume volume

Từ hán việt: 【thì la】

Đọc nhanh: 莳萝 (thì la). Ý nghĩa là: cây thìa là; cây thì là; rau thơm; thìa là.

Ý Nghĩa của "莳萝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

莳萝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây thìa là; cây thì là; rau thơm; thìa là

多年生草本植物,羽状复叶,花黄色,果实椭圆形子实含有芳香油,可制香精

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莳萝

  • volume volume

    - 松萝 sōngluó

    - cây tùng la.

  • volume volume

    - 讨厌 tǎoyàn chī 胡萝卜 húluóbo

    - Cô ấy ghét ăn cà rốt.

  • volume volume

    - wáng de 贪污受贿 tānwūshòuhuì 案发 ànfā 之后 zhīhòu 拔萝卜 báluóbo 带出 dàichū

    - Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo

  • volume volume

    - 萝卜 luóbo jiàng 一酱 yījiàng

    - Đem củ cải dầm nước tương.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 菠萝 bōluó

    - Tôi thích ăn dứa.

  • volume volume

    - xiǎng mǎi 公斤 gōngjīn 胡萝卜 húluóbo

    - Tôi muốn mua một kg cà rốt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 胡萝卜 húluóbo 非常 fēicháng 好吃 hǎochī

    - Loại cà rốt này ăn rất ngon.

  • volume volume

    - běn 星期 xīngqī mǎi 胡萝卜 húluóbo 洋白菜 yángbáicài zuì 合算 hésuàn yīn 货源充足 huòyuánchōngzú 价格低廉 jiàgédīlián

    - Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì
    • Âm hán việt: Thi , Thì
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TADI (廿日木戈)
    • Bảng mã:U+83B3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTWLN (重廿田中弓)
    • Bảng mã:U+841D
    • Tần suất sử dụng:Cao