Đọc nhanh: 莳萝 (thì la). Ý nghĩa là: cây thìa là; cây thì là; rau thơm; thìa là.
莳萝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thìa là; cây thì là; rau thơm; thìa là
多年生草本植物,羽状复叶,花黄色,果实椭圆形子实含有芳香油,可制香精
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莳萝
- 松萝
- cây tùng la.
- 她 讨厌 吃 胡萝卜
- Cô ấy ghét ăn cà rốt.
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
- 把 萝卜 酱 一酱
- Đem củ cải dầm nước tương.
- 我 喜欢 吃 菠萝
- Tôi thích ăn dứa.
- 我 想 买 一 公斤 胡萝卜
- Tôi muốn mua một kg cà rốt.
- 这种 胡萝卜 非常 好吃
- Loại cà rốt này ăn rất ngon.
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莳›
萝›