Đọc nhanh: 莳萝籽 (thì la tử). Ý nghĩa là: hạt thì là.
莳萝籽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt thì là
dill seed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莳萝籽
- 妈妈 熬 的 萝卜 好吃
- Củ cải mẹ nấu rất ngon.
- 我 喜欢 吃 白萝卜 汤
- Tôi thích ăn canh củ cải trắng.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
- 我 喜欢 吃 菠萝
- Tôi thích ăn dứa.
- 她 买 了 一个 大菠萝
- Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.
- 我 压根 就 不 喜欢 吃 胡萝卜
- Tôi không thích ăn cà rốt chút nào.
- 我 买 了 一些 棉籽 儿
- Tôi đã mua một ít hạt bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
籽›
莳›
萝›