部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thực.thục】
Đọc nhanh: 湜 (thực.thục). Ý nghĩa là: trong vắt; trong veo.
湜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong vắt; trong veo
水清见底的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湜
湜›
Tập viết