部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 寔 (_). Ý nghĩa là: đặt; sắp xếp, đầy; đặc, này; đây.
寔 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đặt; sắp xếp
放置
✪ 2. đầy; đặc
同'实'
✪ 3. này; đây
此
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寔
寔›
Tập viết