shí
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đặt; sắp xếp, đầy; đặc, này; đây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đặt; sắp xếp

放置

✪ 2. đầy; đặc

同'实'

✪ 3. này; đây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực , Tẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一一丨一ノ丶
    • Thương hiệt:JAMO (十日一人)
    • Bảng mã:U+5BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp