Đọc nhanh: 莲藕 (liên ngẫu). Ý nghĩa là: củ sen.
莲藕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. củ sen
莲的地下茎生于水底污泥中,肥大而长,有明显的节,节间多纵行管状空隙可食用和入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莲藕
- 荷花 即 莲花
- Hà hoa chính là liên hoa (hoa sen).
- 榴莲 的 价格 一直 很 高
- Giá sầu riêng luôn ở mức cao.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 莲子 饱满 圆实
- hạt sen tròn mẩy.
- 湘莲 ( 湖南 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.
- 莲 在 夏天 盛开
- Hoa sen nở rộ vào mùa hè.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 鲜嫩 的 藕
- ngó sen vừa tươi vừa non。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莲›
藕›