Đọc nhanh: 莱麦丹 (lai mạch đan). Ý nghĩa là: Ramadan (từ khóa).
莱麦丹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ramadan (từ khóa)
Ramadan (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱麦丹
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 私家 游艇 , 丹麦 人 很会 享受 生活 !
- Du thuyền riêng! Người Đan Mạch cũng thật biết tận hưởng cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
莱›
麦›