volume volume

Từ hán việt: 【bặc】

Đọc nhanh: (bặc). Ý nghĩa là: củ cải; cây củ cải.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. củ cải; cây củ cải

见〖莱菔〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Bó , Fú
    • Âm hán việt: Bặc
    • Nét bút:一丨丨ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBSE (廿月尸水)
    • Bảng mã:U+83D4
    • Tần suất sử dụng:Thấp