Đọc nhanh: 莱昂纳多 (lai ngang nạp đa). Ý nghĩa là: Leonardo (tên). Ví dụ : - 就像泰坦尼克号里的莱昂纳多一样 Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
莱昂纳多 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Leonardo (tên)
Leonardo (name)
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱昂纳多
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 这个 池塘 可以 容纳 很多 人
- Bể bơi này có thể chứa nhiều người.
- 他 的 收入 有 多少 需纳 所得税
- Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
昂›
纳›
莱›