Đọc nhanh: 莫杰斯特 (mạc kiệt tư đặc). Ý nghĩa là: Khiêm tốn (tên), Modeste (tên).
莫杰斯特 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Khiêm tốn (tên)
Modest (name)
✪ 2. Modeste (tên)
Modeste (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫杰斯特
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
杰›
特›
莫›