莨绸 liáng chóu
volume volume

Từ hán việt: 【lang trù】

Đọc nhanh: 莨绸 (lang trù). Ý nghĩa là: lụa nâu (sản phẩm của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "莨绸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

莨绸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lụa nâu (sản phẩm của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)

黑胶绸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莨绸

  • volume volume

    - 那匹 nàpǐ 纺绸 fǎngchóu zhēn 好看 hǎokàn

    - Khổ tơ tằm đó rất đẹp.

  • volume volume

    - 橱窗 chúchuāng 里面 lǐmiàn 摆着 bǎizhe 光彩夺目 guāngcǎiduómù de 各色 gèsè 丝绸 sīchóu

    - Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.

  • volume volume

    - mǎi le 两匹 liǎngpǐ 绸子 chóuzi 做衣 zuòyī

    - Cô ấy mua hai xấp lụa để may quần áo.

  • volume volume

    - 纺绸 fǎngchóu

    - dệt lụa.

  • volume volume

    - 莨绸 liángchóu

    - lụa nâu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 今天 jīntiān 要练 yàoliàn 丝绸 sīchóu

    - Hôm nay chúng tôi sẽ luyện lụa.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 外衣 wàiyī shì yòng 绸子 chóuzi zuò de 衬里 chènlǐ

    - Chiếc áo ngoại của tôi được làm bằng lớp lót lụa.

  • volume volume

    - jié 细绳 xìshéng 绸带 chóudài huò 粗绳 cūshéng děng 材料 cáiliào 交织 jiāozhī ér 形成 xíngchéng de 紧密 jǐnmì 联接 liánjiē

    - Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Chóu , Tāo
    • Âm hán việt: Thao , Trù , Trừu
    • Nét bút:フフ一ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBGR (女一月土口)
    • Bảng mã:U+7EF8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng , Liáng
    • Âm hán việt: Lang , Lương
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIAV (廿戈日女)
    • Bảng mã:U+83A8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp