Đọc nhanh: 药粉 (dược phấn). Ý nghĩa là: thuốc bột. Ví dụ : - 播撒药粉。 rắc thuốc bột
药粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc bột
粉末状的药
- 播撒 药粉
- rắc thuốc bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药粉
- 播撒 药粉
- rắc thuốc bột
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 人工 受粉
- thụ phấn nhân tạo
- 他 不能 开药方
- Anh ấy không thể kê đơn thuốc.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 不 认识 这种 草药
- Anh ấy không biết loại thảo dược này.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
药›