药粉 yàofěn
volume volume

Từ hán việt: 【dược phấn】

Đọc nhanh: 药粉 (dược phấn). Ý nghĩa là: thuốc bột. Ví dụ : - 播撒药粉。 rắc thuốc bột

Ý Nghĩa của "药粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

药粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuốc bột

粉末状的药

Ví dụ:
  • volume volume

    - 播撒 bōsǎ 药粉 yàofěn

    - rắc thuốc bột

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药粉

  • volume volume

    - 播撒 bōsǎ 药粉 yàofěn

    - rắc thuốc bột

  • volume volume

    - 中药 zhōngyào áo hǎo hòu 需要 xūyào yòng 纱布 shābù 过滤 guòlǜ 一下 yīxià

    - Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 史密斯 shǐmìsī jiā 粉刷 fěnshuā le

    - Hôm nay sơn nhà Smith.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 受粉 shòufěn

    - thụ phấn nhân tạo

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 开药方 kāiyàofāng

    - Anh ấy không thể kê đơn thuốc.

  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

  • volume volume

    - 认识 rènshí 这种 zhèzhǒng 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không biết loại thảo dược này.

  • volume volume

    - mǎi le 火药 huǒyào zuò 烟花 yānhuā

    - Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao