Đọc nhanh: 药石 (dược thạch). Ý nghĩa là: thuốc và kim châm cứu. Ví dụ : - 药石罔效。 thuốc thang vô hiệu. - 药石之言(劝人改过的话)。 lời khuyên bảo
药石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc và kim châm cứu
古时指药和治病的石针
- 药石罔效
- thuốc thang vô hiệu
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药石
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 药石 罔 效
- thuốc thang vô hiệu
- 药石罔效
- thuốc thang vô hiệu
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 炸药 轰隆 一声 , 山石 崩裂
- mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
药›