药石 yàoshí
volume volume

Từ hán việt: 【dược thạch】

Đọc nhanh: 药石 (dược thạch). Ý nghĩa là: thuốc và kim châm cứu. Ví dụ : - 药石罔效。 thuốc thang vô hiệu. - 药石之言(劝人改过的话)。 lời khuyên bảo

Ý Nghĩa của "药石" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

药石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuốc và kim châm cứu

古时指药和治病的石针

Ví dụ:
  • volume volume

    - 药石罔效 yàoshíwǎngxiào

    - thuốc thang vô hiệu

  • volume volume

    - 药石之言 yàoshízhīyán ( 劝人 quànrén 改过 gǎiguò 的话 dehuà )

    - lời khuyên bảo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药石

  • volume volume

    - 药石之言 yàoshízhīyán ( 劝人 quànrén 改过 gǎiguò 的话 dehuà )

    - lời khuyên bảo

  • volume volume

    - 井口 jǐngkǒu 滋出 zīchū 石油 shíyóu

    - Miệng giếng phun ra dầu thô.

  • volume volume

    - 药石 yàoshí wǎng xiào

    - thuốc thang vô hiệu

  • volume volume

    - 药石罔效 yàoshíwǎngxiào

    - thuốc thang vô hiệu

  • volume volume

    - 亲冒矢石 qīnmàoshǐshí

    - dấn thân trong làn tên mũi đạn.

  • volume volume

    - 炸药 zhàyào 轰隆 hōnglōng 一声 yīshēng 山石 shānshí 崩裂 bēngliè

    - mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé

  • volume volume

    - 东池 dōngchí 秋水 qiūshuǐ qīng 历历 lìlì jiàn 沙石 shāshí

    - Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 只是 zhǐshì 肾结石 shènjiéshí

    - Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao