药用氧化镁 yào yòng yǎnghuà měi
volume volume

Từ hán việt: 【dược dụng dưỡng hoá mỹ】

Đọc nhanh: 药用氧化镁 (dược dụng dưỡng hoá mỹ). Ý nghĩa là: magiê cacbonat dùng cho mục đích dược phẩm; magie ôxit dùng cho mục đích dược phẩm.

Ý Nghĩa của "药用氧化镁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

药用氧化镁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. magiê cacbonat dùng cho mục đích dược phẩm; magie ôxit dùng cho mục đích dược phẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用氧化镁

  • volume volume

    - 中药 zhōngyào áo hǎo hòu 需要 xūyào yòng 纱布 shābù 过滤 guòlǜ 一下 yīxià

    - Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.

  • volume volume

    - 二氧化碳 èryǎnghuàtàn 可以 kěyǐ bèi 植物 zhíwù 吸收 xīshōu

    - carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.

  • volume volume

    - 二氧化碳 èryǎnghuàtàn shì yóu tàn yǎng 组成 zǔchéng de

    - Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.

  • volume volume

    - shì shuǐ 处理 chǔlǐ zhōng huì 用到 yòngdào de 一种 yīzhǒng 氧化剂 yǎnghuàjì

    - Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.

  • volume volume

    - 这么 zhème gāo de 文化 wénhuà lái gàn 这种 zhèzhǒng shì 真是 zhēnshi 大材小用 dàcáixiǎoyòng

    - Học vấn cao như anh ấy mà lại làm việc này, thật là lãng phí nhân tài.

  • volume volume

    - 服用 fúyòng le 大量 dàliàng 止痛药 zhǐtòngyào

    - Anh ấy đã uống rất nhiều thuốc giảm đau.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 中药 zhōngyào 治疗 zhìliáo 感冒 gǎnmào

    - Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.

  • - 用力 yònglì 拦击 lánjī 空中 kōngzhōng qiú jiāng 对方 duìfāng de 进攻 jìngōng 成功 chénggōng 化解 huàjiě

    - Anh ấy mạnh mẽ quật bóng trên không và thành công hóa giải cuộc tấn công của đối phương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khí 气 (+6 nét)
    • Pinyin: Yǎng
    • Âm hán việt: Dưỡng
    • Nét bút:ノ一一フ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONTQ (人弓廿手)
    • Bảng mã:U+6C27
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTGK (重金廿土大)
    • Bảng mã:U+9541
    • Tần suất sử dụng:Trung bình