měi
volume volume

Từ hán việt: 【mỹ.mĩ】

Đọc nhanh: (mỹ.mĩ). Ý nghĩa là: magie; ma-giê, họ Mỹ. Ví dụ : - 镁的符号是Mg。 Ký hiệu của magie là Mg.. - 镁粉可以做焰火。 Bột magie có thể làm pháo.. - 镁是银白色的金属。 Magie là kim loại màu bạc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. magie; ma-giê

金属元素,符号Mg。银白色,燃烧时发出极亮的白光。镁粉可制造焰火、照明弹等,铝镁合金可以制作航空器材

Ví dụ:
  • volume volume

    - měi de 符号 fúhào shì Mg

    - Ký hiệu của magie là Mg.

  • volume volume

    - 镁粉 měifěn 可以 kěyǐ zuò 焰火 yànhuǒ

    - Bột magie có thể làm pháo.

  • volume volume

    - měi shì 银白色 yínbáisè de 金属 jīnshǔ

    - Magie là kim loại màu bạc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Mỹ

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng měi

    - Anh ấy họ Mỹ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - měi de 符号 fúhào shì Mg

    - Ký hiệu của magie là Mg.

  • volume volume

    - měi 元素 yuánsù shì 金属元素 jīnshǔyuánsù

    - Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.

  • volume volume

    - měi shì 银白色 yínbáisè de 金属 jīnshǔ

    - Magie là kim loại màu bạc.

  • volume volume

    - měi zài 空气 kōngqì 中比 zhōngbǐ tóng 活泼 huópo

    - Magie dễ phản ứng hơn đồng trong không khí.

  • volume volume

    - 镁粉 měifěn 可以 kěyǐ zuò 焰火 yànhuǒ

    - Bột magie có thể làm pháo.

  • volume volume

    - xìng měi

    - Anh ấy họ Mỹ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTGK (重金廿土大)
    • Bảng mã:U+9541
    • Tần suất sử dụng:Trung bình