Đọc nhanh: 药械 (dược giới). Ý nghĩa là: máy phun thuốc; máy xịt thuốc.
药械 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy phun thuốc; máy xịt thuốc
农业、林业等施药用的器械,如喷雾器、喷粉器等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药械
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 五百名 造反 者 被 俘获 并 缴 了 械
- Năm trăm người nổi loạn đã bị bắt giữ và buộc phải nộp vũ khí.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 他 不 认识 这种 草药
- Anh ấy không biết loại thảo dược này.
- 他 喜欢 用 中药 治疗 感冒
- Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.
- 他 今天 的 发言 带 火药味
- hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
- 他们 正在 研发 一种 新药
- Họ đang nghiên cứu và phát triển một loại thuốc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
械›
药›