Đọc nhanh: 药叉 (dược xoa). Ý nghĩa là: quỷ sứ; quỷ dạ xoa.
药叉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỷ sứ; quỷ dạ xoa
见〖夜叉〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药叉
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 他 不能 开药方
- Anh ấy không thể kê đơn thuốc.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 他 不 认识 这种 草药
- Anh ấy không biết loại thảo dược này.
- 他 不会 使 刀叉 , 所以 不敢 去 吃 西餐 , 生怕 丢份
- Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 中药 对 身体 有 好处
- Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叉›
药›