Đọc nhanh: 斑疹 (ban chẩn). Ý nghĩa là: phát ban, đậu lào; bệnh sốt phát ban.
斑疹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phát ban
病名症状为皮肤上有发红或紫的斑痕
✪ 2. đậu lào; bệnh sốt phát ban
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑疹
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
- 墙上 有麻斑
- Trên tường có đốm nhỏ.
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 我 的 屁屁 上 有些 奇怪 的 斑点
- Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 我 皮肤过敏 , 起 了 疹子
- Da tôi bị dị ứng và nổi mẩn.
- 她 身上 出 了 很多 疹子
- Cô ấy nổi rất nhiều mẩn ngứa trên da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
疹›