qián
volume volume

Từ hán việt: 【kiềm】

Đọc nhanh: (kiềm). Ý nghĩa là: con dấu, đóng dấu. Ví dụ : - 钤印。 dấu ấn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. con dấu

图章

✪ 2. đóng dấu

盖 (图章)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 钤印 qiányìn

    - dấu ấn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 钤印 qiányìn

    - dấu ấn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Kiềm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCOIN (重金人戈弓)
    • Bảng mã:U+94A4
    • Tần suất sử dụng:Thấp