部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiềm】
Đọc nhanh: 钤 (kiềm). Ý nghĩa là: con dấu, đóng dấu. Ví dụ : - 钤印。 dấu ấn.
✪ 1. con dấu
图章
✪ 2. đóng dấu
盖 (图章)
- 钤印 qiányìn
- dấu ấn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钤
钤›
Tập viết