Đọc nhanh: 荔浦 (lệ phố). Ý nghĩa là: Quận Lipu ở Quế Lâm 桂林 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Lipu ở Quế Lâm 桂林 , Quảng Tây
Lipu county in Guilin 桂林 [Gui4 lín], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荔浦
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 我 女儿 非常 喜欢 吃 毛 荔枝
- Con gái tôi cực kì thích ăn quả chôm chôm.
- 荔枝 很甜
- Vải rất ngọt.
- 荔枝 很 好吃
- Quả vải rất ngon.
- 番荔枝 的 价格 不 便宜
- Giá quả na không rẻ.
- 番荔枝 的 籽 不能 吃
- Hạt na không thể ăn.
- 荔枝 是 我 最 爱 的 水果 之一
- Vải là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi.
- 甜美 的 荔枝 吸引 了 很多 顾客
- Vải ngọt thu hút rất nhiều khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浦›
荔›