荔浦 lì pǔ
volume volume

Từ hán việt: 【lệ phố】

Đọc nhanh: 荔浦 (lệ phố). Ý nghĩa là: Quận Lipu ở Quế Lâm 桂林 , Quảng Tây.

Ý Nghĩa của "荔浦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Lipu ở Quế Lâm 桂林 , Quảng Tây

Lipu county in Guilin 桂林 [Gui4 lín], Guangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荔浦

  • volume volume

    - 黄浦江 huángpǔjiāng zài 吴淞口 wúsōngkǒu 长江 chángjiāng 会合 huìhé

    - Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.

  • volume volume

    - 女儿 nǚér 非常 fēicháng 喜欢 xǐhuan chī máo 荔枝 lìzhī

    - Con gái tôi cực kì thích ăn quả chôm chôm.

  • volume volume

    - 荔枝 lìzhī 很甜 hěntián

    - Vải rất ngọt.

  • volume volume

    - 荔枝 lìzhī hěn 好吃 hǎochī

    - Quả vải rất ngon.

  • volume volume

    - 番荔枝 fānlìzhī de 价格 jiàgé 便宜 piányí

    - Giá quả na không rẻ.

  • volume volume

    - 番荔枝 fānlìzhī de 不能 bùnéng chī

    - Hạt na không thể ăn.

  • volume volume

    - 荔枝 lìzhī shì zuì ài de 水果 shuǐguǒ 之一 zhīyī

    - Vải là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi.

  • volume volume

    - 甜美 tiánměi de 荔枝 lìzhī 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō 顾客 gùkè

    - Vải ngọt thu hút rất nhiều khách hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phố , Phổ
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIJB (水戈十月)
    • Bảng mã:U+6D66
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:一丨丨フノフノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSS (廿大尸尸)
    • Bảng mã:U+8354
    • Tần suất sử dụng:Trung bình