薜荔 bì lì
volume volume

Từ hán việt: 【bệ lệ】

Đọc nhanh: 薜荔 (bệ lệ). Ý nghĩa là: cây sắn dây; (thực vật thân mộc, thân leo, lá hình bầu dục, quả tròn, có thể làm bột giải nhiệt).

Ý Nghĩa của "薜荔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薜荔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây sắn dây; (thực vật thân mộc, thân leo, lá hình bầu dục, quả tròn, có thể làm bột giải nhiệt)

木本植物,茎蔓生,叶子卵形果实球形,可做凉粉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薜荔

  • volume volume

    - 那里 nàlǐ 出产 chūchǎn 香蕉 xiāngjiāo 荔枝 lìzhī

    - Nơi ấy trồng chuối và vải.

  • volume volume

    - 荔肉 lìròu

    - cơm của quả vải.

  • volume volume

    - 鲜红 xiānhóng de 荔枝 lìzhī zài 阳光 yángguāng xià 闪耀 shǎnyào

    - Vải đỏ tươi óng ánh dưới ánh mặt trời.

  • volume volume

    - 饱满 bǎomǎn 荔枝 lìzhī

    - Vải căng mọng.

  • volume volume

    - 鲜荔 xiānlì

    - vải tươi.

  • volume volume

    - 荔枝果 lìzhīguǒ ròu hěn hòu

    - trái vải dày cơm.

  • volume volume

    - 番荔枝 fānlìzhī de 不能 bùnéng chī

    - Hạt na không thể ăn.

  • volume volume

    - 荔枝 lìzhī shì zuì ài de 水果 shuǐguǒ 之一 zhīyī

    - Vải là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:一丨丨フノフノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSS (廿大尸尸)
    • Bảng mã:U+8354
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Bài , Bì , Bó , Bò , Pì
    • Âm hán việt: Bách , Bệ , Phách
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSRJ (廿尸口十)
    • Bảng mã:U+859C
    • Tần suất sử dụng:Thấp