Đọc nhanh: 荔波 (lệ ba). Ý nghĩa là: Quận Libo ở Qiannan Buyei và quận tự trị Miao 黔南州 , Guizhou.
✪ 1. Quận Libo ở Qiannan Buyei và quận tự trị Miao 黔南州 , Guizhou
Libo county in Qiannan Buyei and Miao autonomous prefecture 黔南州 [Qián nán zhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荔波
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 他 姓波
- Anh ấy họ Ba.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 他 为 事业 奔波
- Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.
- 他 在 四处奔波 找 住房
- Anh ấy chạy khắp nơi để tìm nhà.
- 鲜荔
- vải tươi.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 今年 的 荔枝 很 喷儿
- Vải thiều năm nay rất được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
荔›